--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nưng niu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nưng niu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nưng niu
+
(địa phương)
như nâng niu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nưng niu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nưng niu"
:
nâng niu
nũng nịu
nưng niu
nựng nịu
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
nưng niu
:
(địa phương)như nâng niu
+
hung thủ
:
(cũng nói hung phạm) Murderer, killer, assassinHung thủ đã bị bắt ngay tại chỗThe murderer was arrested on the spot
+
trí khôn
:
intelligence, wisdom
+
trẻ tuổi
:
young
+
quân báo
:
Army intelligence, even, equalLực lượng quân bìnhEqual strength